|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà nhảnh
adj joyful, playful
| [nhà nhảnh] | | tÃnh từ. | | | xem nhà nha nhà nhảnh | | | (of woman) skittish; sprightly, pert, over-free, playful, be lively, joyful | | | Ä‘iệu bá»™ nhà nhảnh | | flippant manner |
|
|
|
|